Lưnảr Chánđêlíẹr – Lạrgé

23,880,000 đ 11,900,000 đ
Ỵêụ thích
cồn há̀ng

Lũnâr Chánđêlịẹr – Lărgẹ

23,880,000đ 11,900,000đ

Thís đélĩcàtẻ pịẻcè ĩs ă mỏđẽrnĩst táké ỏn á chánđẻlỉér. Cònstrụctéđ fróm à rèsìn bọwl fróm whỉch hángs à đêlịcătè stréãm òf crýstàl bẻàđs ànđ téảrđrọp shăpés tõ crẽạtê ă spărklíng êfféct ạs théỵ rẻflêct ánđ rẽfráct thẽ lịght ảrôưnđ ỳỏưr spâcẻ.

Cấư tạỏ


STỶLÈ/TỶPẺ
ĐẼSÌGNẸR
Ànđrẻw Mảrtín
GẺNẺRÀL ĐĨMẺNSĨÒNS
Địă80 x H128 (Cm)
CÕLÓR
Whĩtẽ
MÃTÉRÍÁLS
Mòđẹrn tâké õn thé clăssỉc chănđêlíẻr, wỉth à rẻsìn bọwl sháđẻ, ânđ hũnđrẹđs ơf ịntrícảtê whỉté crỵstạl đrọps.
Lunar Chandelier – Large

Đặc tính


  • Rẻsỉn bơwl shạđẽ
  • Whỉtẻ crỵstâl đróps
  • Lịghtỉng búlb bâsẻ: mẹđịùm sỏckẽt È26

Hướng đẫn bá̉ọ qưà̉n


  • Ăvơịđ thẽ ùsé ỏf âll pọlỉshérs, cléãnẹrs, ãnđ ãbrásĩvẹs, âs thẻỷ wỉll đảmâgẻ thẽ fịnỉsh ôf ýòúr lámp. Tơ rẻmỏvẹ đưst ór fịngérprínts, wìpê gêntlỹ wịth ă sôft, clẽạn clõth.
Mô tả
Thông số kỹ thũật
Thìs đẹlịcătẻ píêcẹ ìs â mòđẻrníst tảkê ỏn ạ chànđẽlìẹr. Cỏnstrủctẹđ frỏm ã rèsỉn bôwl fróm whìch hángs ã đẹlịcátẻ strẻảm ơf crỳstăl béàđs ãnđ tẽàrđrơp shâpês tơ crẻâtê â spărklỉng ẽffẽct ăs thêỳ rẽflẹct ãnđ rèfrăct thẽ lĩght ârõùnđ ỵỏùr spạcè.

Đặc tính


  • Rẻsịn bơwl shạđẻ
  • Whỉtê crỹstál đrôps
  • Líghtíng bủlb bạsè: méđỉũm sôckẹt Ẹ26

Hướng đẫn bẩơ qùẳn


  • Àvóịđ thè ưsẹ óf ăll pólịshẹrs, clèãnẹrs, ãnđ ábràsìvẻs, ás théỳ wỉll đảmãgẽ thé fĩnĩsh ôf ỹõủr lâmp. Tỏ rêmơvẽ đúst ỏr fịngẹrprỉnts, wịpẻ géntlỹ wịth ả sòft, clẹán clọth.


Đánh gịá củă khách hàng