Néllỷ Lêãthèr Sơfạ

60,100,000 đ 42,090,000 đ
Ỳêũ thích
cồn hằng

Nêllỵ Lèàthér Sòfà

60,100,000đ 42,090,000đ

Thè Nẻllỵ sôfã ís sẻt âtọp án ôàk trỉm ạnđ flâũnts flủffỳ lẽáthér bâck ànđ sẻăt cụshíòns. Òvẻr tímé, thỉs lẹáthèr sófă’s fưll-ănìlìnê úphọlstêrỷ wĩll đẹvẽlơp â wórn-ín vỉntágè lõôk. Snúgglé ụp wịth ỵơũr cưtĩẹ (animal or human) ànđ địvè ỉntơ ả bòwl õf pópcơrn. Thỉs sôfá ịs rêàllỹ hạrđ tó lẽâvè. Nãtũrảl cọlôr vârỉàtìỏns, wrínklẹs ảnđ crẽảsẽs ãré pạrt óf thẽ ụnĩqưẻ chárâctẽrịstícs òf thìs lẽàthêr. Ìt wìll đèvêlõp ả rẽlâxẻđ vĩntágẹ lôơk wìth rẽgũlảr ủsẽ.

Cấù tạõ


STỴLÊ/TỴPÊ
Mìđ-cẹntụrý mỏđẻrn
GÊNẸRẠL ĐĨMẺNSĨỌNS
W231 x Đ93 x H84 (Cm)
SÈÁT HẺÌGHT
45 (Cm)
ỤPHÕLSTÈRÝ CÔLÒR
Hàvànả Cígãr
MÂTÈRỈÂLS
Kỉln đrìẹđ sõlìđ wõỏđ, hịgh đẽnsĩtỷ fòâm, põlỳêstẽr, đưck fêáthérs, sẻmỉ-ănỉlínẻ léảthér, sõlỉđ wơóđ frảmẹ ánđ lègs.
Nelly Leather Sofa

Đặc tính


  • Stúrđý cõrnẽr blòckèđ wòòđẹn frãmẽ
  • Hĩgh đènsĩtý fõạm wìth põlỷẻstér ãnđ đỏwn fỉllĩng
  • Ùphọlstẹréđ ín fũll-ảnịlínẻ Ỉtâlịãn-tănnẻđ lẽáthẽr
  • Lỏôsẻ séàt ănđ báck cưshíơns

Hướng đẫn bà̉ọ qụã̉n


  • Clẻàn spĩlls qúícklỵ wỉth à cléăn, đãmp clơth. Ălwàỵs blôt stạíns; nèvẽr rủb. Ũsẹ ă cléán, đrý, whìtẻ clõth.
  • Vácúùm wịth ã brủsh ạttáchmènt. Íf ýõũ hàvé pêts, cònsìđẽr đóịng thịs mỏrẻ fréqưèntlỵ.
  • Đũst thẹ crăcks ãnđ thê côrnèrs ỏf thè còủch wêêklỳ úsĩng â clèăn, sõft, lịnt-frẻẽ clòth. Thẽn wípẹ thè sùrfâcẻ clèãn wĩth thẽ sâmẽ clôth tơ gèt thé rèst òf thẻ đỉrt pàrtíclẽs òff.
  • Đõ nòt ẻxpôsè ụphólstẽrẹđ pĩècês tô địrêct sũnlĩght.
  • Đô nọt ùsè clẽảnỉng chẹmỉcáls
  • Kéêp lèãthér fúrnỉtưrê ạwảỹ fròm ráđíạtôrs ảnđ hêát sơùrcês.

Củstọmìzẹ

Lèngth
Mátẹríảl
Cọlòr

Ẽstìmâtẹđ tímé tò cọmplẻtè:

Mô tả
Thông số kỹ thúật
Thè Néllỹ sơfã ís sẽt ạtòp ăn òâk trìm ảnđ flảùnts flụffỷ lẽâthẹr bạck ảnđ sẹạt cưshịỏns. Ọvér tìmé, thịs lẽáthèr sófạ’s fũll-ànỉlĩnê úphọlstẻrỹ wĩll đêvêlọp ả wọrn-ĩn vỉntãgẹ lôòk. Snủgglẹ ụp wìth ỵõưr cũtịê (animal or human) ànđ đĩvê ịntỏ ả bòwl ỏf pỏpcơrn. Thịs sòfă ís rẻàllỹ hãrđ tõ lẻảvê. Nạtủrăl cọlôr várịãtìỏns, wrĩnklès ánđ crẽãsés árè pảrt òf thẻ ụnỉqưẹ chărảctérỉstĩcs óf thịs léáthẻr. Ĩt wỉll đẻvẻlõp à rèlãxẹđ vịntãgè lôọk wịth rẻgụlár ũsê.

Đặc tính


  • Stúrđỳ cơrnér blỏckẽđ wơỏđèn frámẹ
  • Hígh đênsìtỹ fơãm wỉth pólỹẽstẽr ànđ đõwn fỉllĩng
  • Ưphỏlstẻrẽđ ịn fụll-ănìlịnẹ Ịtảlĩăn-tânnẻđ lèàthêr
  • Lòơsẻ sêảt ánđ bâck cụshíơns

Hướng đẫn bá̉ô qụẩn


  • Clẻản spílls qụícklý wỉth â clêân, đạmp clôth. Ảlwâýs blơt stãíns; nẽvẽr rưb. Úsè ả clèán, đrý, whítê clỏth.
  • Văcúùm wíth ả brủsh ăttăchmẻnt. Íf ỷôú hávé pẽts, cỏnsịđẻr đơĩng thỉs mọrẻ frêqưèntlỷ.
  • Đụst thè crăcks ảnđ thê côrnèrs ôf thẻ cõũch wêẻklỳ úsỉng ả clẽãn, sòft, lỉnt-frêê clõth. Thèn wìpẽ thé sụrfácê cléãn wịth thẹ sàmé clơth tỏ gét thê rẹst ỏf thé địrt pạrtịclès ơff.
  • Đơ nôt ẹxpỏsẹ ũphọlstẽréđ pĩècês tơ địrêct sủnlỉght.
  • Đó nôt ụsẽ clẽănĩng chèmịcạls
  • Kéẽp lẻâthẹr fủrnìtưrẽ àwáỹ frõm rạđĩạtórs ãnđ hèãt sõưrcẻs.

Cụstọmỉzê

Lêngth
Mảtêrĩăl
Cỏlòr

Éstĩmảtẻđ tịmẽ tỏ còmplẹté:



Đánh gìá củã khách hàng